Postman là phần mềm gì? Hướng dẫn cách dùng Postman từ A đến Z cho người mới bắt đầu

Trong thế giới phát triển web API (Application Programming Interface), Postman đã trở thành một công cụ không thể thiếu đối với các nhà phát triển. Từ việc kiểm thử API, debug, đến tài liệu hóa API, Postman giúp đơn giản hóa quy trình làm việc với API một cách đáng kể. Vậy, Postman là phần mềm gì? Và làm thế nào để sử dụng Postman một cách hiệu quả?

Bài viết “Postman là phần mềm gì? Cách dùng Postman?” này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn toàn diện và dễ hiểu nhất về Postman, từ khái niệm cơ bản, cài đặt, giao diện, đến cách tạo và gửi các request API, xử lý response, và các tính năng quan trọng khác. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững Postman và ứng dụng nó vào công việc một cách thành thạo.

Danh sách chọn nhanh nội dung bài viết (Mục lục):

  1. Postman là phần mềm gì? Tại sao cần dùng Postman?
  2. Cài đặt Postman
  3. Làm quen với giao diện Postman
  4. Tạo và gửi Request đầu tiên (GET Request)
  5. Các loại Request phổ biến (GET, POST, PUT, DELETE) và ví dụ
  6. Xử lý Response (Body, Headers, Status Code)
  7. Sử dụng Collections để quản lý Request
  8. Sử dụng Environments để quản lý biến môi trường
  9. Các tính năng hữu ích khác của Postman (giới thiệu)
  10. Kết luận và các bước tiếp theo

1. Postman là phần mềm gì? Tại sao cần dùng Postman?

Để bắt đầu, chúng ta hãy cùng tìm hiểu Postman là gì và tại sao nó lại trở thành công cụ quan trọng cho các nhà phát triển API.

1.1. Postman là gì? Công cụ kiểm thử API

Postman là một nền tảng cộng tác API hàng đầu, được sử dụng rộng rãi bởi các nhà phát triển để xây dựng, kiểm thử, tài liệu hóa, và chia sẻ APIs. Ban đầu, Postman ra đời như một Chrome extension đơn giản, nhưng sau đó đã phát triển thành một ứng dụng desktop mạnh mẽ, đa nền tảng (Windows, macOS, Linux) và web app.

Chức năng chính của Postman:

  • Kiểm thử API (API Testing): Gửi các HTTP request đến API endpoints (điểm cuối API) và xem response (phản hồi) trả về từ server. Kiểm tra xem API hoạt động đúng như mong đợi, dữ liệu trả về chính xác, và hiệu năng đáp ứng yêu cầu.
  • Debug API: Dễ dàng debug API bằng cách xem request và response chi tiết, kiểm tra headers, body, status code, và thời gian phản hồi. Tìm ra nguyên nhân lỗi và khắc phục sự cố API.
  • Phát triển API (API Development): Hỗ trợ phát triển API từ đầu đến cuối, từ thiết kế API, xây dựng request, kiểm thử, đến tài liệu hóa và chia sẻ API.
  • Tài liệu hóa API (API Documentation): Tự động tạo tài liệu API từ các collections và requests đã tạo trong Postman. Chia sẻ tài liệu API cho đồng đội hoặc người dùng API.
  • Cộng tác API (API Collaboration): Làm việc nhóm hiệu quả với API, chia sẻ collections, environments, và tài liệu API với đồng đội.
  • Automation Testing (Kiểm thử tự động): Viết các test scripts (đoạn mã kiểm thử) để tự động hóa quy trình kiểm thử API, đảm bảo chất lượng API liên tục.

1.2. Tại sao cần dùng Postman? Lợi ích của Postman

Postman mang lại nhiều lợi ích cho các nhà phát triển API và quy trình phát triển phần mềm nói chung:

  • Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: Postman có giao diện đồ họa (GUI) trực quan, dễ học và dễ sử dụng, ngay cả với người mới bắt đầu. Không cần viết code phức tạp để kiểm thử API.
  • Tiết kiệm thời gian kiểm thử API: Kiểm thử API nhanh chóng và hiệu quả hơn so với việc viết code test thủ công. Dễ dàng tạo và gửi request, xem response, và kiểm tra kết quả.
  • Hỗ trợ nhiều loại HTTP request: Postman hỗ trợ tất cả các loại HTTP request phổ biến (GET, POST, PUT, DELETE, PATCH, HEAD, OPTIONS…), và nhiều loại content type (JSON, XML, Form data, Binary…).
  • Khả năng tùy biến cao: Postman cho phép tùy chỉnh request headers, body, parameters, authentication, và nhiều tùy chọn khác. Đáp ứng được nhiều tình huống kiểm thử API phức tạp.
  • Tính năng cộng tác mạnh mẽ: Collections và Environments giúp tổ chức và chia sẻ API requests, biến môi trường, và tài liệu API với đồng đội, làm việc nhóm hiệu quả.
  • Tự động hóa kiểm thử: Khả năng viết test scripts và tích hợp với các công cụ CI/CD (Continuous Integration/Continuous Deployment) giúp tự động hóa quy trình kiểm thử API, đảm bảo chất lượng API liên tục trong quá trình phát triển.
  • Tài liệu hóa API dễ dàng: Tự động tạo tài liệu API từ Postman collections, giúp chia sẻ thông tin API cho người dùng và đồng đội một cách chuyên nghiệp.

2. Cài đặt Postman

Để bắt đầu sử dụng Postman, bạn cần cài đặt ứng dụng Postman trên máy tính của mình. Postman có sẵn cho Windows, macOS, Linux, và cả phiên bản web app (sử dụng trực tiếp trên trình duyệt).

Các bước cài đặt Postman Desktop App:

  1. Truy cập trang web chính thức của Postman: www.postman.com
  2. Nhấn vào nút “Download Postman” hoặc “Get Postman Free”.
  3. Chọn phiên bản phù hợp với hệ điều hành của bạn (Windows, macOS, Linux).
  4. Tải file cài đặt về máy.
  5. Chạy file cài đặt và làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt.
  6. Sau khi cài đặt xong, mở ứng dụng Postman.
  7. Bạn có thể đăng ký tài khoản Postman miễn phí hoặc sử dụng Postman mà không cần đăng nhập (tuy nhiên, đăng nhập sẽ giúp bạn đồng bộ dữ liệu và làm việc nhóm tốt hơn).

Sử dụng Postman Web App:

  1. Truy cập trang web web.postman.co
  2. Đăng nhập bằng tài khoản Postman của bạn (hoặc đăng ký nếu chưa có).
  3. Bạn có thể sử dụng Postman trực tiếp trên trình duyệt mà không cần cài đặt ứng dụng desktop.
  4. Lưu ý: Một số tính năng nâng cao có thể giới hạn trên web app so với desktop app.

3. Làm quen với giao diện Postman

Sau khi cài đặt và mở Postman, bạn sẽ thấy giao diện chính của Postman. Hãy cùng làm quen với các thành phần quan trọng trên giao diện:


Giao diện Postman

(Hình ảnh giao diện Postman – Nguồn: Postman Documentation)

 

  1. Header Bar (Thanh tiêu đề): Hiển thị tên ứng dụng Postman, menu chính (File, Edit, View, Run, Window, Help), và nút Account (quản lý tài khoản).
  2. Sidebar (Thanh bên trái): Chứa các tab chính để quản lý công việc của bạn:
    • Workspaces: Quản lý không gian làm việc (cá nhân, nhóm, cộng tác).
    • Collections: Quản lý các nhóm request API.
    • APIs: Quản lý định nghĩa API (nếu sử dụng tính năng API Builder).
    • Environments: Quản lý các biến môi trường (ví dụ: base URL, API keys).
    • Mock Servers: Tạo mock server để mô phỏng API endpoints (tính năng nâng cao).
    • Monitors: Thiết lập monitor để theo dõi hiệu năng và tính khả dụng của API (tính năng nâng cao).
    • History: Lịch sử các request đã gửi.
  3. Request Tab (Tab Request): Vùng chính giữa giao diện, nơi bạn tạo và chỉnh sửa request API. Bao gồm các phần:
    • Request Method Dropdown: Chọn loại HTTP request (GET, POST, PUT, DELETE…).
    • Request URL Input: Nhập URL của API endpoint.
    • Params, Headers, Body, Pre-request Script, Tests Tabs: Các tab để cấu hình request parameters, headers, body, scripts trước khi gửi request, và test scripts để kiểm tra response.
    • Send Button: Nút để gửi request đến server.
  4. Response Pane (Khung Response): Vùng bên dưới Request Tab, nơi hiển thị response trả về từ server sau khi gửi request. Bao gồm các tab:
    • Body: Hiển thị body của response (dữ liệu trả về), có thể xem ở nhiều định dạng (Pretty, Raw, Preview).
    • Cookies: Hiển thị cookies được server trả về.
    • Headers: Hiển thị headers của response.
    • Test Results: Hiển thị kết quả chạy test scripts.
    • Status Bar: Hiển thị status code (ví dụ: 200 OK, 404 Not Found), thời gian phản hồi, và kích thước response.

4. Tạo và gửi Request đầu tiên (GET Request)

Bây giờ, chúng ta sẽ tạo và gửi request API đầu tiên để làm quen với cách sử dụng Postman. Chúng ta sẽ bắt đầu với một GET request đơn giản để lấy dữ liệu từ một API công khai.

Các bước tạo và gửi GET Request:

  1. Nhấn vào nút “New” (biểu tượng dấu cộng “+”) ở Header Bar hoặc Sidebar.
  2. Chọn “HTTP Request” trong cửa sổ Create New.
  3. Trong Request Tab mới mở ra:
    • Chọn “GET” từ dropdown bên cạnh ô nhập URL (mặc định thường là GET).
    • Nhập URL của một API công khai vào ô “Enter request URL”. Ví dụ, chúng ta sẽ sử dụng API JSONPlaceholder để thử nghiệm: https://jsonplaceholder.typicode.com/todos/1 (API này trả về thông tin của một “todo” item).
  4. Nhấn nút “Send” màu xanh bên phải ô nhập URL.
  5. Chờ một lát, bạn sẽ thấy Response trả về hiển thị ở khung Response bên dưới.
  6. Quan sát khung Response:
    • Tab “Body”: Hiển thị dữ liệu JSON trả về từ API. Chọn định dạng “Pretty” để xem dữ liệu dễ đọc hơn.
    • Tab “Headers”: Hiển thị HTTP headers của response.
    • Tab “Status Bar” (ở dưới cùng): Hiển thị Status Code (ví dụ: 200 OK nghĩa là request thành công), Time (thời gian phản hồi), và Size (kích thước response).

Chúc mừng! Bạn đã gửi và nhận thành công GET request đầu tiên bằng Postman!

5. Các loại Request phổ biến (GET, POST, PUT, DELETE) và ví dụ

API sử dụng nhiều loại HTTP request khác nhau để thực hiện các hành động khác nhau trên server. Dưới đây là các loại request phổ biến nhất và cách sử dụng chúng trong Postman:

5.1. GET Request

Mục đích: Lấy dữ liệu từ server. GET request không nên làm thay đổi dữ liệu trên server, chỉ nên dùng để đọc dữ liệu.

Ví dụ (đã thực hiện ở trên): https://jsonplaceholder.typicode.com/todos/1 – Lấy thông tin của todo item có ID là 1.

5.2. POST Request

Mục đích: Gửi dữ liệu lên server để tạo mới một resource (tài nguyên). Ví dụ: tạo một user mới, tạo một bài viết mới, tạo một đơn hàng mới.

Ví dụ: Tạo một todo item mới sử dụng API JSONPlaceholder:

  1. Nhấn “New” -> “HTTP Request”.
  2. Chọn method “POST”.
  3. Nhập URL: https://jsonplaceholder.typicode.com/todos
  4. Chuyển sang tab “Body”.
  5. Chọn radio button “raw” và dropdown bên cạnh chọn “JSON”.
  6. Nhập dữ liệu JSON bạn muốn gửi trong ô Body (ví dụ):
    
    {
    "userId": 1,
    "title": "Learn Postman POST Request",
    "completed": false
    }
    
  7. Nhấn “Send”.
  8. Xem Response: Status Code 201 Created (tạo mới thành công), tab Body chứa thông tin của todo item vừa tạo (bao gồm cả ID được server gán).

5.3. PUT Request

Mục đích: Gửi dữ liệu lên server để cập nhật toàn bộ resource đã có. Thường dùng để thay thế toàn bộ thông tin của một resource bằng thông tin mới.

Ví dụ: Cập nhật todo item có ID là 1 sử dụng API JSONPlaceholder:

  1. Nhấn “New” -> “HTTP Request”.
  2. Chọn method “PUT”.
  3. Nhập URL: https://jsonplaceholder.typicode.com/todos/1 (chú ý có /1 ở cuối URL để chỉ định ID cần cập nhật).
  4. Chuyển sang tab “Body”, chọn “raw”, “JSON”.
  5. Nhập dữ liệu JSON mới (ví dụ):
    
    {
    "userId": 1,
    "id": 1,
    "title": "Updated title with PUT Request",
    "completed": true
    }
    
  6. Nhấn “Send”.
  7. Xem Response: Status Code 200 OK (cập nhật thành công), tab Body chứa thông tin todo item đã được cập nhật.

5.4. DELETE Request

Mục đích: Xóa một resource trên server. Ví dụ: xóa một user, xóa một bài viết, xóa một sản phẩm.

Ví dụ: Xóa todo item có ID là 1 sử dụng API JSONPlaceholder:

  1. Nhấn “New” -> “HTTP Request”.
  2. Chọn method “DELETE”.
  3. Nhập URL: https://jsonplaceholder.typicode.com/todos/1
  4. Không cần tab Body cho DELETE request (thường không có body).
  5. Nhấn “Send”.
  6. Xem Response: Status Code 200 OK (xóa thành công) hoặc 204 No Content (xóa thành công, không có nội dung trả về). Tab Body thường trống.

6. Xử lý Response (Body, Headers, Status Code)

Sau khi gửi request, Postman hiển thị response trả về từ server. Việc hiểu và xử lý response là rất quan trọng để kiểm tra xem API hoạt động đúng như mong đợi.

6.1. Body (Nội dung phản hồi)

Tab “Body” trong khung Response hiển thị dữ liệu trả về từ server. Dữ liệu này có thể ở nhiều định dạng khác nhau, phổ biến nhất là JSON, XML, HTML, text, binary, image,…

  • Format Dropdown: Postman cung cấp các tùy chọn định dạng hiển thị Body để dễ đọc hơn:
    • Pretty: Hiển thị dữ liệu JSON, XML, HTML đã được định dạng đẹp, dễ đọc, có thụt lề, highlight cú pháp.
    • Raw: Hiển thị dữ liệu thô, nguyên bản, không định dạng.
    • Preview: Hiển thị dữ liệu HTML dưới dạng trang web (nếu response trả về HTML).
    • Visualize: Hiển thị dữ liệu dưới dạng biểu đồ (nếu response trả về dữ liệu có cấu trúc phù hợp, tính năng nâng cao).

6.2. Headers (Tiêu đề phản hồi)

Tab “Headers” hiển thị HTTP headers của response. Headers cung cấp thông tin metadata về response, ví dụ:

  • Content-Type: Cho biết định dạng của Body (ví dụ: application/json, text/html).
  • Content-Length: Kích thước của Body (bytes).
  • Date: Thời gian server trả về response.
  • Server: Thông tin về server đang phục vụ API.
  • Cache-Control, ETag, …: Các headers liên quan đến caching (bộ nhớ đệm).
  • … và nhiều headers khác tùy thuộc vào server và API.

Kiểm tra Headers có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về response và cách server xử lý request.

6.3. Status Code (Mã trạng thái)

Status Code (mã trạng thái) là một mã số 3 chữ số mà server trả về trong response, cho biết kết quả của request. Status code được chia thành các nhóm chính:

  • 2xx (Success – Thành công): Request được xử lý thành công.
    • 200 OK: Request thành công, response body chứa dữ liệu yêu cầu.
    • 201 Created: POST request tạo mới resource thành công.
    • 204 No Content: Request thành công, nhưng không có nội dung trả về (ví dụ: DELETE thành công).
  • 3xx (Redirection – Chuyển hướng): Server yêu cầu client thực hiện thêm hành động để hoàn tất request (thường là chuyển hướng đến URL khác).
  • 4xx (Client Error – Lỗi Client): Lỗi do client gửi request không đúng (ví dụ: sai URL, thiếu quyền, dữ liệu không hợp lệ).
    • 400 Bad Request: Request không hợp lệ, server không hiểu request.
    • 401 Unauthorized: Yêu cầu xác thực (authentication) để truy cập resource.
    • 403 Forbidden: Không có quyền truy cập resource, ngay cả khi đã xác thực.
    • 404 Not Found: Resource không tồn tại trên server.
  • 5xx (Server Error – Lỗi Server): Lỗi do server xử lý request (ví dụ: lỗi server, lỗi database, lỗi code backend).
    • 500 Internal Server Error: Lỗi server chung chung, không rõ nguyên nhân cụ thể.
    • 503 Service Unavailable: Server đang quá tải hoặc bảo trì, không thể xử lý request.

Kiểm tra Status Code là bước đầu tiên quan trọng để xác định request có thành công hay không và loại lỗi nếu có lỗi.

7. Sử dụng Collections để quản lý Request

Khi làm việc với nhiều API endpoints hoặc nhiều request khác nhau, việc quản lý request một cách có tổ chức là rất quan trọng. Collections trong Postman giúp bạn nhóm các request liên quan lại với nhau, tạo thành các bộ sưu tập request, giúp dễ dàng quản lý, chia sẻ, và chạy lại các request.

Tạo Collection:

  1. Nhấn nút “Collections” trên Sidebar.
  2. Nhấn nút “New Collection” (biểu tượng dấu cộng “+”) hoặc nút “Create a collection”.
  3. Nhập tên Collection (ví dụ: “JSONPlaceholder API Tests”).
  4. Nhấn nút “Create”.
  5. Collection mới sẽ xuất hiện trong danh sách Collections trên Sidebar.

Thêm Request vào Collection:

  1. Sau khi tạo request (ví dụ: GET request https://jsonplaceholder.typicode.com/todos/1), nhấn nút “Save” (ở Header Bar hoặc Request Tab).
  2. Trong cửa sổ Save Request:
    • Nhập Request name (ví dụ: “Get Todo Item 1”).
    • Chọn Collection bạn muốn lưu request vào (ví dụ: “JSONPlaceholder API Tests”).
    • Nhấn nút “Save to [tên Collection]”.
  3. Request sẽ được lưu vào Collection và hiển thị trong danh sách request của Collection đó trên Sidebar.

Lợi ích của Collections:

  • Tổ chức request: Nhóm các request liên quan theo chức năng, module, hoặc API endpoint.
  • Dễ dàng tìm kiếm và chạy lại request: Tìm request nhanh chóng trong Collection, chạy lại request chỉ với một click.
  • Chia sẻ request: Export Collection và chia sẻ file JSON Collection với đồng đội.
  • Chạy Collection (Collection Runner): Chạy tuần tự tất cả các request trong Collection, tự động hóa kiểm thử API.
  • Tài liệu hóa API: Tạo tài liệu API tự động từ Collection (tính năng nâng cao).

8. Sử dụng Environments để quản lý biến môi trường

Khi làm việc với API, bạn thường cần cấu hình các thông tin khác nhau tùy thuộc vào môi trường làm việc (ví dụ: development, staging, production). Environments trong Postman giúp bạn quản lý các biến môi trường (variables) như base URL, API keys, authentication tokens,… và dễ dàng chuyển đổi giữa các môi trường khác nhau.

Tạo Environment:

  1. Nhấn nút “Environments” trên Sidebar.
  2. Nhấn nút “New Environment” (biểu tượng dấu cộng “+”) hoặc nút “Create an environment”.
  3. Nhập tên Environment (ví dụ: “Development”).
  4. Thêm các biến môi trường (Variables) vào bảng:
    • VARIABLE: Tên biến (ví dụ: baseURL).
    • INITIAL VALUE: Giá trị khởi tạo (ví dụ: https://dev.example.com/api).
    • CURRENT VALUE: Giá trị hiện tại (thường giống INITIAL VALUE, có thể thay đổi trong quá trình làm việc).
  5. Nhấn nút “Save”.
  6. Tạo thêm các Environments khác (ví dụ: “Staging”, “Production”) và cấu hình các biến tương ứng.

Sử dụng biến môi trường trong Request:

  1. Trong Request Tab, thay vì nhập trực tiếp URL, bạn có thể sử dụng biến môi trường trong URL hoặc bất kỳ phần nào của request bằng cách sử dụng cú pháp {{variableName}} (double curly braces).
  2. Ví dụ: Thay vì URL https://dev.example.com/api/users, bạn có thể nhập {{baseURL}}/users.
  3. Chọn Environment hiện tại từ dropdown “No Environment” (hoặc tên Environment hiện tại) ở góc trên bên phải của Postman (ví dụ: chọn “Development”).
  4. Khi gửi request, Postman sẽ tự động thay thế {{baseURL}} bằng giá trị của biến baseURL trong Environment “Development”.

Lợi ích của Environments:

  • Quản lý cấu hình môi trường: Tách biệt cấu hình cho từng môi trường (dev, staging, prod).
  • Dễ dàng chuyển đổi môi trường: Thay đổi môi trường chỉ bằng cách chọn Environment từ dropdown, không cần sửa URL trong từng request.
  • Chia sẻ cấu hình môi trường: Export Environment và chia sẻ file JSON Environment với đồng đội.
  • Tái sử dụng biến: Sử dụng biến môi trường trong nhiều request khác nhau, giảm trùng lặp và dễ bảo trì.

9. Các tính năng hữu ích khác của Postman (giới thiệu)

Ngoài các tính năng cơ bản đã giới thiệu, Postman còn có rất nhiều tính năng nâng cao và hữu ích khác, giúp bạn làm việc với API hiệu quả hơn nữa. Dưới đây là một số tính năng nổi bật (chúng tôi sẽ chỉ giới thiệu ngắn gọn, bạn có thể tự khám phá thêm hoặc tìm hiểu trong các bài viết chuyên sâu hơn):

  • Pre-request Scripts: Viết JavaScript code để chạy trước khi gửi request. Dùng để thiết lập biến, xử lý dữ liệu, authentication, …
  • Tests (Test Scripts): Viết JavaScript code để kiểm tra response sau khi nhận được. Dùng để tự động hóa kiểm thử API, verify status code, body, headers, …
  • Collection Runner: Chạy tuần tự các request trong Collection, tự động hóa kiểm thử API.
  • Monitors: Thiết lập monitor để tự động chạy Collections theo lịch trình, theo dõi hiệu năng và tính khả dụng của API.
  • Mock Servers: Tạo mock server để mô phỏng API endpoints, hữu ích khi API backend chưa sẵn sàng hoặc để phát triển frontend độc lập với backend.
  • API Documentation: Tự động tạo tài liệu API từ Postman Collections, chia sẻ tài liệu API trực tuyến hoặc export ra file.
  • Workspaces & Collaboration: Làm việc nhóm với API, chia sẻ Workspaces, Collections, Environments, và API documentation với đồng đội.
  • Integrations: Tích hợp Postman với các công cụ khác như Git, CI/CD, API Gateway, …

10. Kết luận và các bước tiếp theo

Bài viết “Postman là phần mềm gì? Cách dùng Postman?” đã cung cấp cho bạn một hướng dẫn toàn diện từ A đến Z về Postman, từ khái niệm cơ bản, cài đặt, giao diện, đến cách tạo và gửi request, xử lý response, quản lý collections, và sử dụng environments.

Với những kiến thức nền tảng này, bạn đã có thể bắt đầu sử dụng Postman để kiểm thử, debug, và làm việc với APIs một cách hiệu quả. Để tiếp tục nâng cao kỹ năng Postman, bạn có thể:

  • Thực hành nhiều hơn: Tạo và gửi các loại request khác nhau, thử nghiệm với các API công khai khác nhau.
  • Khám phá các tính năng nâng cao: Tìm hiểu về Pre-request Scripts, Tests, Collection Runner, Monitors, Mock Servers, API Documentation, và các tính năng khác của Postman.
  • Tham khảo tài liệu chính thức của Postman: Postman Learning Center là nguồn tài liệu tuyệt vời để học sâu hơn về Postman.
  • Tham gia cộng đồng Postman: Tham gia diễn đàn, nhóm cộng đồng Postman để học hỏi kinh nghiệm từ người khác, chia sẻ kiến thức, và đặt câu hỏi.

Chúc bạn thành công và ngày càng thành thạo trong việc sử dụng Postman, một công cụ không thể thiếu của lập trình viên API!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang